Có 1 kết quả:

yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: NFJCR (弓火十金口)
Unicode: U+9C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung4, sung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yóng ㄧㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

bighead carp