Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚耆
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NFJPA (弓火十心日)
Unicode: U+9C2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0