Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: NFYJJ (弓火卜十十)
Unicode: U+9C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên, lươn
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá liên, cá mè

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá liên. Tục gọi là “liên ngư đầu” 鰱魚頭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá mè. Cg. 鱮 [xù], 鰱魚頭 [liányútóu].

Từ điển Trung-Anh

Hypophthalmichthys moritrix

Từ ghép 2