Có 1 kết quả:
mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敏魚
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OKNWF (人大弓田火)
Unicode: U+9C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敏魚
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OKNWF (人大弓田火)
Unicode: U+9C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Âm Nôm: mẫn
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): いしもち (ishimochi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nôm: mẫn
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): いしもち (ishimochi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá sủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá thu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sủ.