Có 1 kết quả:
tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚條
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFOLD (弓火人中木)
Unicode: U+9C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚條
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFOLD (弓火人中木)
Unicode: U+9C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá vền (mình trắng, dẹt)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bạch điều” 白鰷 cá vền, mình trắng mà giẹt, sinh sản ở nước ngọt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá điều, cá vền (Hemiculeer leucisculus). Cg. 白鰷 [báitiáo].
Từ điển Trung-Anh
(1) Korean sharpbelly (fish, Hemiculter leucisculus)
(2) chub
(2) chub