Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚曼
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: NFAWE (弓火日田水)
Unicode: U+9C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): うなぎ (unagi)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Âm Nôm: man
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): うなぎ (unagi)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá sộp, cá chình. § Tục gọi là “man li” 鰻鱺. Cũng gọi là “bạch thiện” 白鱔.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鰻鱺】 man li [mánlí] Cá chình. Cg. 白
Từ điển Trung-Anh
(1) eel
(2) Anguilla lostoniensis
(2) Anguilla lostoniensis
Từ ghép 8