Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFSMA (弓火尸一日)
Unicode: U+9C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá chạch

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá chạch.

Từ điển Trung-Anh

(1) loach
(2) mudfish