Có 1 kết quả:
biào ㄅㄧㄠˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚票
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFMWF (弓火一田火)
Unicode: U+9C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Nôm: bào, biểu, sặt
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), うきぶくろ (ukibukuro)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Nôm: bào, biểu, sặt
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), うきぶくろ (ukibukuro)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bong bóng cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bong bóng cá. § Là một khí quan trong bụng cá, như cái túi chứa không khí, có thể phình to hay xẹp xuống, giúp cho cá có thể lên cao hoặc xuống thấp.
2. (Danh) “Phiêu giao” 鰾膠 chất keo làm bằng bong bóng cá hay da heo, dán rất chặt. § Cũng gọi là “ngư giao” 魚膠.
2. (Danh) “Phiêu giao” 鰾膠 chất keo làm bằng bong bóng cá hay da heo, dán rất chặt. § Cũng gọi là “ngư giao” 魚膠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bong bóng cá;
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.
② Keo (cồn nấu bằng) bong bóng cá;
③ Gắn bằng keo bong bóng cá.
Từ điển Trung-Anh
(1) swim bladder
(2) air bladder of fish
(2) air bladder of fish
Từ ghép 2