Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一フ丶一フノフノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: AUNWF (日山弓田火)
Unicode: U+9C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 白鱀豚|白暨豚[bai2 ji4 tun2]

Từ ghép 1