Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiū ㄑㄧㄡTổng nét: 21
Bộ:
yú 魚 (+10 nét)
Hình thái:
⿰魚羞Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一ノフ丨一一Thương Hiệt: NFTQG (弓火廿手土)
Unicode:
U+9C43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận