Có 2 kết quả:
Zhuān ㄓㄨㄢ • zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚專
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: NFJII (弓火十戈戈)
Unicode: U+9C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhuan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish)