Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NFHKB (弓火竹大月)
Unicode: U+9C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi)
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 48

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(fish)