Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一丨ノ丨一一フフ一丨丨
Thương Hiệt: NFLX (弓火中重)
Unicode: U+9C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): ほしうお (hoshiuo)
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄙㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

dried fish