Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚黄
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NFTLC (弓火廿中金)
Unicode: U+9C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚黄
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NFTLC (弓火廿中金)
Unicode: U+9C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá hoàng (dài tới 2 trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鰉.