Có 3 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊshàn ㄕㄢˋtuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, shàn ㄕㄢˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFRRJ (弓火口口十)
Unicode: U+9C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, lưu, thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin5

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Con lươn. Có khi viết là 鱔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鼉 (bộ 黽).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lươn.

shàn ㄕㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con lươn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 鱔.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鱔|鳝[shan4]

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con lươn. § Cũng viết là 鱔.