Có 2 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: NFMTO (弓火一廿人)
Unicode: U+9C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake)
Âm Quảng Đông: gwai3, kyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

guì ㄍㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá rô

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá rô, cá mò. § Tức “quế hoa ngư” 桂花魚 hay “quý hoa ngư” 鯚花魚, thân giẹp, lưng gồ lên, màu vàng nhạt, bụng xám tro, cả thân có vằn lốm đốm, miệng to, vảy nhỏ, sống ở hồ ao nước ngọt, thịt ăn ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá mò. Cg. 桂魚 [guìyú].

Từ điển Trung-Anh

(1) mandarin fish
(2) Chinese perch (Siniperca chuatsi)

Từ ghép 1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá rô, cá mò. § Tức “quế hoa ngư” 桂花魚 hay “quý hoa ngư” 鯚花魚, thân giẹp, lưng gồ lên, màu vàng nhạt, bụng xám tro, cả thân có vằn lốm đốm, miệng to, vảy nhỏ, sống ở hồ ao nước ngọt, thịt ăn ngon.