Có 1 kết quả:

lín chì ㄌㄧㄣˊ ㄔˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scaly wing
(2) Lepidoptera (insect order including butterflies 蝶類|蝶类 and moths 蛾類|蛾类)

Bình luận 0