Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NFSMI (弓火尸一戈)
Unicode: U+9C58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Nôm: tầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ちょうざめ (chōzame), かじき (kajiki)
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá tầm (dài hơn một trượng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “tầm”, dài hơn một trượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鱘魚】tầm ngư [xúnyú] (động) Cá chiên, cá tầm (Sturgeon).

Từ điển Trung-Anh

(1) sturgeon
(2) Acipenser sturio

Từ ghép 1