Có 1 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚尋
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NFSMI (弓火尸一戈)
Unicode: U+9C58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tầm
Âm Nôm: tầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ちょうざめ (chōzame), かじき (kajiki)
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Nôm: tầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ちょうざめ (chōzame), かじき (kajiki)
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0