Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚賁
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NFJTC (弓火十廿金)
Unicode: U+9C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚賁
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NFJTC (弓火十廿金)
Unicode: U+9C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá đuôi ó
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá đuối ó.
Từ điển Trung-Anh
any ray (fish) variety of Myliobatiformes order
Từ ghép 2