Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ, gǔn ㄍㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: NFWLV (弓火田中女)
Unicode: U+9C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome), や.む (ya.mu), やもお (yamō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6