Có 1 kết quả:

kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: NFOMA (弓火人一日)
Unicode: U+9C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Nôm: gỏi, khoai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): えそ (eso), なます (namasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thái thịt cá nhỏ ra
2. cá bẹ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quái” . Cũng đọc là “khoái”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Thái thịt cá nhỏ ra;
khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ;
③ Như (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) see |[kuai4 yu2]
(2) variant of |[kuai4]

Từ ghép 1