Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFRRD (弓火口口木)
Unicode: U+9C62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0