Có 2 kết quả:

shàn ㄕㄢˋzhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NFYWM (弓火卜田一)
Unicode: U+9C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên, thiện, triên
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): こい (koi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 57

1/2

shàn ㄕㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “triên”. § Tức “tầm hoàng ngư” 鱘鰉魚.
2. (Danh) “Triên đường” 鱣堂 chỉ chỗ các thầy đồ dạy học, do điển Dương Chấn 楊震 dạy học, trước nhà treo bảng một con chim ngậm trong mỏ ba con cá triên (Hậu Hán thư 後漢書).
3. Một âm là “thiện” (Danh) Con lươn. § Cũng như “thiện” 鱔.

Từ điển Trung-Anh

see 鱔|鳝[shan4]

zhān ㄓㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. con lươn
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “triên”. § Tức “tầm hoàng ngư” 鱘鰉魚.
2. (Danh) “Triên đường” 鱣堂 chỉ chỗ các thầy đồ dạy học, do điển Dương Chấn 楊震 dạy học, trước nhà treo bảng một con chim ngậm trong mỏ ba con cá triên (Hậu Hán thư 後漢書).
3. Một âm là “thiện” (Danh) Con lươn. § Cũng như “thiện” 鱔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Một loại cá tầm (Acipenser mikadoi), cá chiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con lươn. Như 鱔.

Từ điển Trung-Anh

(1) sturgeon (old)
(2) Acipenser micadoi