Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá măng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá măng, hình trạng tựa cá “niêm” 鮎, lưng và bụng màu vàng, con lớn dài khoảng bảy tám phân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá măng.
Từ điển Trung-Anh
Bagridae (catfish family)