Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 25
Bộ: yú 魚 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NFFBA (弓火火月日)
Unicode: U+9C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぎぎ (gigi)
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cháng ㄔㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá măng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá măng, hình trạng tựa cá “niêm” , lưng và bụng màu vàng, con lớn dài khoảng bảy tám phân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá măng.

Từ điển Trung-Anh

Bagridae (catfish family)