Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: NFBBE (弓火月月水)
Unicode: U+9C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): むつ (mutsu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3