Có 1 kết quả:

liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 26
Bộ: yú 魚 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: NFVVV (弓火女女女)
Unicode: U+9C72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lẹp, xộp
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): からすみ (karasumi)
Âm Quảng Đông: laap6, lip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

minnow