Có 1 kết quả:
è
Tổng nét: 27
Bộ: yú 魚 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚噩
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: NFMGR (弓火一土口)
Unicode: U+9C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): わに (wani)
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): わに (wani)
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá sấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá sấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sấu.
Từ điển Trung-Anh
(1) crocodile
(2) alligator
(2) alligator
Từ ghép 8
dà è 大鱷 • è lí 鱷梨 • è lóng 鱷龍 • è xī 鱷蜥 • è yú 鱷魚 • è yú jiā 鱷魚夾 • è yú yǎn lèi 鱷魚眼淚 • yáng zǐ è 揚子鱷