Có 2 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • lǐ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鰻鱺 [mánlí].
Từ điển Trung-Anh
eel
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.