Có 2 kết quả:

ㄌㄧˊㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˇ
Tổng nét: 30
Bộ: yú 魚 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: NFMMP (弓火一一心)
Unicode: U+9C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ, li, ly
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鰻鱺 [mánlí].

Từ điển Trung-Anh

eel

Từ ghép 2

ㄌㄧˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.