Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶
Thương Hiệt: NMIKU (弓一戈大山)
Unicode: U+9C7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vưu
Âm Nôm: vưu
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yóu ㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá mực

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 魷.

Từ điển Trần Văn Chánh

【魷魚】vưu ngư [yóuyú] Cá mực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魷

Từ điển Trung-Anh

cuttlefish

Từ ghép 2