Có 2 kết quả:
Lǔ ㄌㄨˇ • lǔ ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Lu
(2) Shandong Province 山東省|山东省[Shan1 dong1 Sheng3]
(3) vassal state during the Zhou Dynasty (1066-221 BC) in modern day Shandong Province
(2) Shandong Province 山東省|山东省[Shan1 dong1 Sheng3]
(3) vassal state during the Zhou Dynasty (1066-221 BC) in modern day Shandong Province
Từ ghép 23
Bā tūn Lǔ rì 巴吞鲁日 • Lǔ áng 鲁昂 • Lǔ Bān 鲁班 • Lǔ bì kè fāng kuài 鲁毕克方块 • Lǔ bīn 鲁宾 • Lǔ cài 鲁菜 • Lǔ dé wéi gé 鲁德维格 • Lǔ diàn 鲁甸 • Lǔ diàn xiàn 鲁甸县 • Lǔ ěr 鲁尔 • Lǔ ěr Hé 鲁尔河 • Lǔ fú ěr gōng 鲁佛尔宫 • Lǔ guó 鲁国 • Lǔ guó rén 鲁国人 • Lǔ jūn 鲁君 • Lǔ kǎi zú 鲁凯族 • Lǔ rén 鲁人 • Lǔ shān 鲁山 • Lǔ shān xiàn 鲁山县 • Lǔ Sù 鲁肃 • Lǔ wèn 鲁汶 • Lǔ Xùn 鲁迅 • Lǔ Zǐ jìng 鲁子敬
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chậm chạp
2. thô lỗ
3. đần độn
4. nước Lỗ
2. thô lỗ
3. đần độn
4. nước Lỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 魯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm chạp, đần độn: 愚魯 Dại dột; 魯鈍 Ngu đần;
② Tục tằn, thô bỉ: 粗魯 Thô lỗ;
③ [Lư] Nước Lỗ (thời nhà Chu, ở miền nam tỉnh Sơn Đông hiện nay);
④ [Lư] (Tên gọi tắt của) tỉnh Sơn Đông;
⑤ [Lư] (Họ) Lỗ.
② Tục tằn, thô bỉ: 粗魯 Thô lỗ;
③ [Lư] Nước Lỗ (thời nhà Chu, ở miền nam tỉnh Sơn Đông hiện nay);
④ [Lư] (Tên gọi tắt của) tỉnh Sơn Đông;
⑤ [Lư] (Họ) Lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 魯
Từ điển Trung-Anh
(1) crass
(2) stupid
(3) rude
(2) stupid
(3) rude
Từ ghép 115
Ā lǔ bā 阿鲁巴 • Ā lǔ kē ěr qìn 阿鲁科尔沁 • Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿鲁科尔沁旗 • Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿鲁纳恰尔邦 • Ā wǎ lǔ ā 阿瓦鲁阿 • Ān dé lǔ 安德鲁 • Àng gé lǔ 盎格鲁 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊 • Bèi lǔ tè 贝鲁特 • Bì lǔ 秘鲁 • Bì lǔ kǔ zhí 秘鲁苦蘵 • Bō sī pǔ lǔ sī 波斯普鲁斯 • Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普鲁斯海峡 • Bó sī pǔ lǔ sī 博斯普鲁斯 • Bù lǔ kè 布鲁克 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室 • Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室 • Bù lǔ kè lín 布鲁克林 • Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布鲁克林大桥 • Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布鲁姆斯伯里 • Bù lǔ rì 布鲁日 • Bù lǔ sài ěr 布鲁塞尔 • Bù lǔ shì jūn bìng 布鲁氏菌病 • bù lǔ sī 布鲁斯 • Bù lǔ tè sī 布鲁特斯 • Bù lǔ tú sī 布鲁图斯 • cū lǔ 粗鲁 • cū lǔ bù wén 粗鲁不文 • dá lǔ huā chì 达鲁花赤 • È ěr bù lǔ shì 厄尔布鲁士 • È lè bù lǔ 厄勒布鲁 • Fǎ lǔ kè 法鲁克 • Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉 • Gē dǎ bā lǔ 哥打巴鲁 • Gé lǔ jí yà 格鲁吉亚 • Gé lǔ jí yà rén 格鲁吉亚人 • Gé lǔ pài 格鲁派 • gǔ lǔ 古鲁 • gǔ lǔ lǔ 古鲁鲁 • Hé lǔ xiǎo fū 何鲁晓夫 • Hè lǔ xiǎo fu 赫鲁晓夫 • Hè lǔ xuě fu 赫鲁雪夫 • Hū lǔ mó sī 忽鲁谟斯 • Huǒ nú lǔ lǔ 火奴鲁鲁 • Huò ěr bù lǔ kè 霍尔布鲁克 • jí lǔ bā 吉鲁巴 • jié zòu bù lǔ sī 节奏布鲁斯 • Jū lǔ shì 居鲁士 • Jū lǔ shì Dà dì 居鲁士大帝 • Kǎ ěr sī lǔ è 卡尔斯鲁厄 • Kāi lǔ 开鲁 • Kāi lǔ xiàn 开鲁县 • Kè sū lǔ 克苏鲁 • kù lǔ bìng 库鲁病 • Lā Kē lǔ ní yà 拉科鲁尼亚 • Lā lǔ 拉鲁 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • lǔ bàng 鲁棒 • lǔ bàng xìng 鲁棒性 • lǔ dùn 鲁钝 • lǔ mǎng 鲁莽 • lǔ shé 鲁蛇 • lǔ shǐ 鲁史 • lǔ tè pí jiǔ 鲁特啤酒 • Luó tuō lǔ wǎ 罗托鲁瓦 • Míng gǔ lǔ 明古鲁 • Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市 • Nǎo lǔ 瑙鲁 • Ní hè lǔ 尼赫鲁 • Nuò lǔ 诺鲁 • Pèi lǔ jiǎ 佩鲁贾 • Píng lǔ 平鲁 • Píng lǔ qū 平鲁区 • Pǔ lǔ dōng 普鲁东 • Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普鲁东主义 • pǔ lǔ kǎ yīn 普鲁卡因 • Pǔ lǔ shì 普鲁士 • Pǔ lǔ sī tè 普鲁斯特 • qí lǔ 齐鲁 • Shā tè lǔ 沙特鲁 • shèng Ān dé lǔ 圣安德鲁 • Shèng Kè lǔ sī 圣克鲁斯 • Shèng Kè lǔ sī Dǎo 圣克鲁斯岛 • Sī bā lǔ 斯巴鲁 • Tài lǔ gé 太鲁阁 • Tài lǔ gé zú 太鲁阁族 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯 • Tè lǔ āi ěr 特鲁埃尔 • Tǔ lǔ fān 吐鲁番 • Tǔ lǔ fān dì qū 吐鲁番地区 • Tǔ lǔ fān Pén dì 吐鲁番盆地 • Tǔ lǔ fān shì 吐鲁番市 • Tǔ wǎ lǔ 吐瓦鲁 • Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文莱达鲁萨兰国 • Wū lǔ kè qià tí 乌鲁克恰提 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 乌鲁克恰提县 • Wū lǔ lǔ 乌鲁鲁 • Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐 • Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市 • Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县 • Wū lǔ rǔ 乌鲁汝 • Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅鲁藏布大峡谷 • Yǎ lǔ Zàng bù jiāng 雅鲁藏布江 • Yē lǔ 耶鲁 • Yē lǔ Dà xué 耶鲁大学 • Yī bì jiū lǔ 伊壁鸠鲁 • Yīn sī bù lǔ kè 因斯布鲁克 • yú lǔ 愚鲁 • Zā lǔ tè 扎鲁特 • Zā lǔ tè qí 扎鲁特旗 • Zā mǎ lǔ dīng 扎马鲁丁 • Zhá mǎ lǔ dīng 札马鲁丁 • Zǔ lǔ 祖鲁 • Zǔ lǔ rén 祖鲁人