Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: NWMA (弓田一日)
Unicode: U+9C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Nôm: lỗ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Lu
(2) Shandong Province 山東省|山东省[Shan1 dong1 Sheng3]
(3) vassal state during the Zhou Dynasty (1066-221 BC) in modern day Shandong Province

Từ ghép 23

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chậm chạp
2. thô lỗ
3. đần độn
4. nước Lỗ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 魯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chậm chạp, đần độn: 愚魯 Dại dột; 魯鈍 Ngu đần;
② Tục tằn, thô bỉ: 粗魯 Thô lỗ;
③ [Lư] Nước Lỗ (thời nhà Chu, ở miền nam tỉnh Sơn Đông hiện nay);
④ [Lư] (Tên gọi tắt của) tỉnh Sơn Đông;
⑤ [Lư] (Họ) Lỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魯

Từ điển Trung-Anh

(1) crass
(2) stupid
(3) rude

Từ ghép 115

Ā lǔ bā 阿鲁巴Ā lǔ kē ěr qìn 阿鲁科尔沁Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿鲁科尔沁旗Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿鲁纳恰尔邦Ā wǎ lǔ ā 阿瓦鲁阿Ān dé lǔ 安德鲁Àng gé lǔ 盎格鲁Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊Bèi lǔ tè 贝鲁特Bì lǔ 秘鲁Bì lǔ kǔ zhí 秘鲁苦蘵Bō sī pǔ lǔ sī 波斯普鲁斯Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普鲁斯海峡Bó sī pǔ lǔ sī 博斯普鲁斯Bù lǔ kè 布鲁克Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室Bù lǔ kè lín 布鲁克林Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布鲁克林大桥Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布鲁姆斯伯里Bù lǔ rì 布鲁日Bù lǔ sài ěr 布鲁塞尔Bù lǔ shì jūn bìng 布鲁氏菌病bù lǔ sī 布鲁斯Bù lǔ tè sī 布鲁特斯Bù lǔ tú sī 布鲁图斯cū lǔ 粗鲁cū lǔ bù wén 粗鲁不文dá lǔ huā chì 达鲁花赤È ěr bù lǔ shì 厄尔布鲁士È lè bù lǔ 厄勒布鲁Fǎ lǔ kè 法鲁克Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉Gē dǎ bā lǔ 哥打巴鲁Gé lǔ jí yà 格鲁吉亚Gé lǔ jí yà rén 格鲁吉亚人Gé lǔ pài 格鲁派gǔ lǔ 古鲁gǔ lǔ lǔ 古鲁鲁Hé lǔ xiǎo fū 何鲁晓夫Hè lǔ xiǎo fu 赫鲁晓夫Hè lǔ xuě fu 赫鲁雪夫Hū lǔ mó sī 忽鲁谟斯Huǒ nú lǔ lǔ 火奴鲁鲁Huò ěr bù lǔ kè 霍尔布鲁克jí lǔ bā 吉鲁巴jié zòu bù lǔ sī 节奏布鲁斯Jū lǔ shì 居鲁士Jū lǔ shì Dà dì 居鲁士大帝Kǎ ěr sī lǔ è 卡尔斯鲁厄Kāi lǔ 开鲁Kāi lǔ xiàn 开鲁县Kè sū lǔ 克苏鲁kù lǔ bìng 库鲁病Lā Kē lǔ ní yà 拉科鲁尼亚Lā lǔ 拉鲁Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区lǔ bàng 鲁棒lǔ bàng xìng 鲁棒性lǔ dùn 鲁钝lǔ mǎng 鲁莽lǔ shé 鲁蛇lǔ shǐ 鲁史lǔ tè pí jiǔ 鲁特啤酒Luó tuō lǔ wǎ 罗托鲁瓦Míng gǔ lǔ 明古鲁Míng gǔ lǔ shì 明古鲁市Nǎo lǔ 瑙鲁Ní hè lǔ 尼赫鲁Nuò lǔ 诺鲁Pèi lǔ jiǎ 佩鲁贾Píng lǔ 平鲁Píng lǔ qū 平鲁区Pǔ lǔ dōng 普鲁东Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普鲁东主义pǔ lǔ kǎ yīn 普鲁卡因Pǔ lǔ shì 普鲁士Pǔ lǔ sī tè 普鲁斯特qí lǔ 齐鲁Shā tè lǔ 沙特鲁shèng Ān dé lǔ 圣安德鲁Shèng Kè lǔ sī 圣克鲁斯Shèng Kè lǔ sī Dǎo 圣克鲁斯岛Sī bā lǔ 斯巴鲁Tài lǔ gé 太鲁阁Tài lǔ gé zú 太鲁阁族Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯Tè lǔ āi ěr 特鲁埃尔Tǔ lǔ fān 吐鲁番Tǔ lǔ fān dì qū 吐鲁番地区Tǔ lǔ fān Pén dì 吐鲁番盆地Tǔ lǔ fān shì 吐鲁番市Tǔ wǎ lǔ 吐瓦鲁Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文莱达鲁萨兰国Wū lǔ kè qià tí 乌鲁克恰提Wū lǔ kè qià tí xiàn 乌鲁克恰提县Wū lǔ lǔ 乌鲁鲁Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县Wū lǔ rǔ 乌鲁汝Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅鲁藏布大峡谷Yǎ lǔ Zàng bù jiāng 雅鲁藏布江Yē lǔ 耶鲁Yē lǔ Dà xué 耶鲁大学Yī bì jiū lǔ 伊壁鸠鲁Yīn sī bù lǔ kè 因斯布鲁克yú lǔ 愚鲁Zā lǔ tè 扎鲁特Zā lǔ tè qí 扎鲁特旗Zā mǎ lǔ dīng 扎马鲁丁Zhá mǎ lǔ dīng 札马鲁丁Zǔ lǔ 祖鲁Zǔ lǔ rén 祖鲁人