Có 1 kết quả:

Lǔ bīn ㄌㄨˇ ㄅㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Rubin (name)
(2) Robert E. Rubin (1938-), US Treasury Secretary 1995-1999 under President Clinton

Bình luận 0