Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一フ丨一フ
Thương Hiệt: NMAU (弓一日山)
Unicode: U+9C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄅㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 䰾魚|鲃鱼[ba1 yu2]

Từ ghép 1