Có 2 kết quả:

ㄅㄚˋㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄅㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: NMIKE (弓一戈大水)
Unicode: U+9C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát, phệ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄅㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮁.

Từ điển Trung-Anh

see 鮁魚|鲅鱼[ba4 yu2]

Từ ghép 1

ㄅㄛ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮁.