Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: NMMFJ (弓一一火十)
Unicode: U+9C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Nôm: bình

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá bơn vỉ ôliu

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá bơn vỉ ôliu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮃

Từ điển Trung-Anh

(1) family of flatfish
(2) sole

Từ ghép 1