Có 1 kết quả:

nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NMYR (弓一卜口)
Unicode: U+9C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niêm
Âm Nôm: niềm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

nián ㄋㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮎

Từ điển Trung-Anh

(1) sheatfish (Parasilurus asotus)
(2) oriental catfish
(3) see also 鯰|鲶[nian2]