Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: NMYS (弓一卜尸)
Unicode: U+9C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá vược

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá lư, cá pecca (một loại cá rất ngon). Cg. 銀鱸 [yínlú], 玉花鱸 [yùhualú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱸

Từ điển Trung-Anh

(1) common perch
(2) bass

Từ ghép 4