Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá vược
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá lư, cá pecca (một loại cá rất ngon). Cg. 銀鱸 [yínlú], 玉花鱸 [yùhualú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱸
Từ điển Trung-Anh
(1) common perch
(2) bass
(2) bass
Từ ghép 4