Có 2 kết quả:

chóu ㄔㄡˊyóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一
Thương Hiệt: NMLW (弓一中田)
Unicode: U+9C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, trừu

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chóu ㄔㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cá giống như con lươn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮋

yóu ㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮋