Có 2 kết quả:

zhǎ ㄓㄚˇzhà ㄓㄚˋ
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: NMOS (弓一人尸)
Unicode: U+9C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trả
Âm Nôm: chả
Âm Quảng Đông: zaa2

Tự hình 1

Dị thể 8

1/2

zhǎ ㄓㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá muối, cá ướp, cá hộp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cá ướp;
② Món trộn, nộm;
③ (văn) Cá mắn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮓

Từ điển Trung-Anh

(1) salted fish
(2) dish made with ground vegetables, flour and other condiments

zhà ㄓㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮓.