Có 2 kết quả:
zhǎ ㄓㄚˇ • zhà ㄓㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá muối, cá ướp, cá hộp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá ướp;
② Món trộn, nộm;
③ (văn) Cá mắn.
② Món trộn, nộm;
③ (văn) Cá mắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮓
Từ điển Trung-Anh
(1) salted fish
(2) dish made with ground vegetables, flour and other condiments
(2) dish made with ground vegetables, flour and other condiments
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮓.