Âm Quan thoại: zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ Tổng nét: 13 Bộ: yú 魚 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼乍 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ一丨一一 Thương Hiệt: NMOS (弓一人尸) Unicode: U+9C8A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp