Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá diếc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá diếc: 涸轍之鮒 Cá mắc cạn. (Ngb) kẻ cùng cực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮒
Từ điển Trung-Anh
silver carp
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1