Có 2 kết quả:
Bào ㄅㄠˋ • bào ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Bao
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
cá đã ướp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cá ướp: 鮑魚之肆 Chỗ dơ dáy xấu xa;
② 【鮑魚】bào ngư [bàoyú] Bào ngư;
③ [Bào] Tên sông. 【鮑河】Bào hà [Bàohé] Sông Bào (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Cv. 瀑河;
④ [Bào] (Họ) Bào.
② 【鮑魚】bào ngư [bàoyú] Bào ngư;
③ [Bào] Tên sông. 【鮑河】Bào hà [Bàohé] Sông Bào (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Cv. 瀑河;
④ [Bào] (Họ) Bào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮑
Từ điển Trung-Anh
abalone
Từ ghép 2