Có 3 kết quả:

guī ㄍㄨㄟㄨㄚxié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, ㄨㄚ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: NMGG (弓一土土)
Unicode: U+9C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài, khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá hồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (động) Cá hồi;
② (đph) Đầu cá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮭

Từ điển Trung-Anh

(1) trout
(2) salmon

Từ ghép 1

ㄨㄚ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮭.

xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮭.