Có 3 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ • wā ㄨㄚ • xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá hồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Cá hồi;
② (đph) Đầu cá.
② (đph) Đầu cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮭
Từ điển Trung-Anh
(1) trout
(2) salmon
(2) salmon
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮭.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮭.