Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ốc mượn hồn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ốc mượn hồn;
② 【鮚埼亭】Cát Kì Đình [Jiéqítíng] Tên đất (thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay).
② 【鮚埼亭】Cát Kì Đình [Jiéqítíng] Tên đất (thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮚
Từ điển Trung-Anh
oyster
Từ ghép 1