Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Quan thoại: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NMKB (弓一大月)
Unicode: U+9C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Nôm: vị
Âm Quảng Đông: fui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá vị, cá tầm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá tầm, cá vị (nói trong sách cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) little tuna
(2) Euthynnus alletteratus

Từ ghép 1