Có 1 kết quả:

tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: NMBMR (弓一月一口)
Unicode: U+9C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Quảng Đông: tung3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

1/1

tóng ㄊㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá chuối, cá lóc

Từ điển Trung-Anh

snakefish