Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thái thịt cá nhỏ ra
2. cá bẹ
2. cá bẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Thái thịt cá nhỏ ra;
② 【鱠魚】 khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚;
③ Như 膾 (bộ 肉).
② 【鱠魚】 khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚;
③ Như 膾 (bộ 肉).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱠
Từ điển Trung-Anh
(1) see 鱠魚|鲙鱼[kuai4 yu2]
(2) variant of 膾|脍[kuai4]
(2) variant of 膾|脍[kuai4]
Từ ghép 1