Có 2 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠjiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NMYCK (弓一卜金大)
Unicode: U+9C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giao
Âm Nôm: giao
Âm Quảng Đông: gaau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá giao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá nhám, cá mập. Xem 鯊 [sha].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮫

Từ điển Trung-Anh

see 鮫魚|鲛鱼[jiao1 yu2]

Từ ghép 6

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮫.