Âm Quan thoại: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ Tổng nét: 14 Bộ: yú 魚 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼交 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一ノ丶ノ丶 Thương Hiệt: NMYCK (弓一卜金大) Unicode: U+9C9B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp