Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá giao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá nhám, cá mập. Xem 鯊 [sha].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮫
Từ điển Trung-Anh
see 鮫魚|鲛鱼[jiao1 yu2]
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮫.