Có 3 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
2. sáng sủa
3. ngon lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮮
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh
(2) bright (in color)
(3) delicious
(4) tasty
(5) delicacy
(6) aquatic foods
(2) bright (in color)
(3) delicious
(4) tasty
(5) delicacy
(6) aquatic foods
Từ điển Trung-Anh
(1) fish
(2) old variant of 鮮|鲜[xian1]
(2) old variant of 鮮|鲜[xian1]
Từ ghép 36
bǎo xiān mó 保鲜膜 • bǎo xiān qī 保鲜期 • bǎo xiān zhǐ 保鲜纸 • bù xīn xiān 不新鲜 • dì sān xiān 地三鲜 • féi xiān 肥鲜 • guāng xiān 光鲜 • hǎi xiān 海鲜 • Hǎi xiān jiàng 海鲜酱 • lǚ jiàn bù xiān 屡见不鲜 • lún kuò xiān míng 轮廓鲜明 • qí zhì xiān míng 旗帜鲜明 • sān xiān 三鲜 • shuò jiàn bù xiān 数见不鲜 • xiān cài 鲜菜 • xiān hóng 鲜红 • xiān huā 鲜花 • xiān huā chā zài niú fèn shàng 鲜花插在牛粪上 • xiān huó 鲜活 • xiān huó huò wù 鲜活货物 • xiān huò 鲜货 • xiān liang 鲜亮 • xiān liè 鲜烈 • xiān měi 鲜美 • xiān míng 鲜明 • xiān míng gè xìng 鲜明个性 • xiān nǎi 鲜奶 • xiān nǎi yóu 鲜奶油 • xiān pí jiǔ 鲜啤酒 • xiān wèi 鲜味 • xiān xuè 鲜血 • xiān xuè lín lí 鲜血淋漓 • xiān yàn 鲜艳 • xiǎo xiān ròu 小鲜肉 • xīn xiān 新鲜 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鮮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cá tươi;
② Tươi, mới: 鮮魚 Cá tươi; 鮮花 Hoa tươi;
③ Ngọt, ngon: 雞湯眞鮮 Canh gà ngọt quá;
④ (Những) thức ăn tươi mới: 桌上擺滿各種時鮮 Trên bàn bày đầy các thức ăn tươi mới đầu mùa;
⑤ (Màu) tươi, sáng 這塊布顏色太鮮了 Miếng vải này màu sáng quá;
⑥ [Xian] (Họ) Tiên. Xem 鮮 [xiăn].
② Tươi, mới: 鮮魚 Cá tươi; 鮮花 Hoa tươi;
③ Ngọt, ngon: 雞湯眞鮮 Canh gà ngọt quá;
④ (Những) thức ăn tươi mới: 桌上擺滿各種時鮮 Trên bàn bày đầy các thức ăn tươi mới đầu mùa;
⑤ (Màu) tươi, sáng 這塊布顏色太鮮了 Miếng vải này màu sáng quá;
⑥ [Xian] (Họ) Tiên. Xem 鮮 [xiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Hiếm, ít, ít có ai: 夫謀而鮮過,惠訓不倦者,叔向有焉 Mưu việc nước mà ít có sai lầm, dạy dỗ người không mệt mỏi, Thúc Hướng đều có được như thế (Tả truyện: Tương công nhị thập nhất niên); 人莫不飲食者,鮮能知味也 Người ta không ai không ăn không uống, nhưng ít ai biết thế nào là ngon (Luận ngữ). Xem 鮮 [xian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮮
Từ điển Trung-Anh
variant of 鮮|鲜[xian3]
Từ điển Trung-Anh
variant of 尟|鲜[xian3]
Từ điển Trung-Anh
(1) few
(2) rare
(2) rare
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鮮|鲜[xian3]
Từ ghép 31
běi cháo xiǎn 北朝鲜 • Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 长白朝鲜族自治县 • cháo xiǎn 朝鲜 • Cháo xiǎn bā dào 朝鲜八道 • Cháo xiǎn Bàn dǎo 朝鲜半岛 • Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鲜海峡 • Cháo xiǎn hé tán 朝鲜核谈 • Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鲜劳动党 • Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鲜民主主义人民共和国 • Cháo xiǎn rén 朝鲜人 • Cháo xiǎn Rì bào 朝鲜日报 • Cháo xiǎn Tài zōng 朝鲜太宗 • Cháo xiǎn wén 朝鲜文 • Cháo xiǎn yǔ 朝鲜语 • Cháo xiǎn Zhàn zhēng 朝鲜战争 • Cháo xiǎn zhēng 朝鲜筝 • Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社 • Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鲜中央新闻社 • Cháo xiǎn zì mǔ 朝鲜字母 • Cháo xiǎn zǒng dū fǔ 朝鲜总督府 • Cháo xiǎn zú 朝鲜族 • dé bó néng xiǎn 德薄能鲜 • Lǐ shì Cháo xiǎn 李氏朝鲜 • mǐ bù yǒu chū , xiǎn kè yǒu zhōng 靡不有初,鲜克有终 • Nán Cháo xiǎn 南朝鲜 • qiǎn xiǎn 浅鲜 • Wèi mǎn Cháo xiǎn 卫满朝鲜 • Wèi shì Cháo xiǎn 卫氏朝鲜 • xiǎn shǎo 鲜少 • xiǎn wéi rén zhī 鲜为人知 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州
giản thể