Có 1 kết quả:
xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be drenched with blood
(2) dripping blood
(2) dripping blood
Bình luận 0
xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0