Có 1 kết quả:
gěng ㄍㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯁
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt
(2) fish bones
(3) unyielding
(2) fish bones
(3) unyielding
Từ ghép 5