Có 1 kết quả:

gěng ㄍㄥˇ
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMMLK (弓一一中大)
Unicode: U+9CA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạnh
Âm Nôm: ngạnh
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

gěng ㄍㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯁

Từ điển Trung-Anh

(1) blunt
(2) fish bones
(3) unyielding

Từ ghép 5