Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá liên, cá mè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mè. Cg. 鱮 [xù], 鰱魚頭 [liányútóu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰱
Từ điển Trung-Anh
Hypophthalmichthys moritrix
Từ ghép 2