Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ Tổng nét: 15 Bộ: yú 魚 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼连 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一フ一丨丶フ丶 Thương Hiệt: NMYKQ (弓一卜大手) Unicode: U+9CA2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên Âm Nôm: liên Âm Quảng Đông: lin4