Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: NMYKQ (弓一卜大手)
Unicode: U+9CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá liên, cá mè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá mè. Cg. 鱮 [xù], 鰱魚頭 [liányútóu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰱

Từ điển Trung-Anh

Hypophthalmichthys moritrix

Từ ghép 2